
Tìm kiếm chuyến bay đến Paris từ KRW 1,304,300
expand_more
1 Người, Hạng phổ thông
expand_moretoday
today
Ưu đãi chuyến bay phổ biến đến Paris
flight_takeoff
flight_land
Seoul (ICN)đến
Paris (CDG)23 thg 5 2025 - 27 thg 5 2025
Giá thấp nhất
KRW 1,454,800
Đã xem: 16 phút trước
Khứ hồi
/
Hạng phổ thông
Seoul (ICN)đến
Paris (CDG)23 thg 5 2025 - 26 thg 5 2025
Giá thấp nhất
KRW 1,454,800
Đã xem: 16 phút trước
Khứ hồi
/
Hạng phổ thông
Busan (PUS)đến
Paris (CDG)26 thg 5 2025 - 28 thg 5 2025
Giá thấp nhất
KRW 1,621,200
Đã xem: 1 ngày trước
Khứ hồi
/
Hạng phổ thông
Busan (PUS)đến
Paris (CDG)22 thg 5 2025 - 27 thg 5 2025
Giá thấp nhất
KRW 1,646,500
Đã xem: 23 giờ trước
Khứ hồi
/
Hạng phổ thông
Daegu (TAE)đến
Paris (CDG)13 thg 5 2025 - 19 thg 5 2025
Giá thấp nhất
KRW 1,943,900
Đã xem: 21 giờ trước
Khứ hồi
/
Hạng phổ thông
Daegu (TAE)đến
Paris (CDG)15 thg 5 2025 - 19 thg 5 2025
Giá thấp nhất
KRW 1,943,900
Đã xem: 21 giờ trước
Khứ hồi
/
Hạng phổ thông
- *Giá vé có thể thay đổi tùy theo tình trạng chỗ. Quý khách vui lòng kiểm tra giá vé chính xác khi chọn chuyến bay tại thời điểm đặt chỗ.
- *Ước tính giá vé dựa trên giá cho mỗi người lớn, bao gồm thuế, phí và phụ phí. Chúng tôi có thể thu thêm phí và lệ phí cho một số sản phẩm và dịch vụ
Thêm các ưu đãi khác đến Paris
flight_takeoff
flight_land
Đi từ | Đến | Loại giá vé | Ngày | Giá |
---|---|---|---|---|
Seoul (ICN) | Paris (CDG) | Khứ hồi / Hạng phổ thông | 28 thg 11 2025 - 09 thg 12 2025 | Giá thấp nhất KRW 1,304,300 Đã xem: 2 giờ trước |
Busan (PUS) | Paris (CDG) | Khứ hồi / Hạng phổ thông | 30 thg 12 2025 - 06 thg 1 2026 | Giá thấp nhất KRW 1,460,200 Đã xem: 2 giờ trước |
Daegu (TAE) | Paris (CDG) | Khứ hồi / Hạng phổ thông | 06 thg 11 2025 - 17 thg 11 2025 | Giá thấp nhất KRW 1,457,100 Đã xem: 10 giờ trước |
- *Giá vé có thể thay đổi tùy theo tình trạng chỗ. Quý khách vui lòng kiểm tra giá vé chính xác khi chọn chuyến bay tại thời điểm đặt chỗ.
- *Ước tính giá vé dựa trên giá cho mỗi người lớn, bao gồm thuế, phí và phụ phí. Chúng tôi có thể thu thêm phí và lệ phí cho một số sản phẩm và dịch vụ
